1 nghìn Rial Qatar sang Lev Bungari

Đổi tiền QAR sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 qar
499,71 bgn

QR1,000 QAR = лв0,4997 BGN

Mid-market exchange rate at 10:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Qatar sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn QAR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá QAR sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Lev Bungari
1 QAR0.49971 BGN
5 QAR2.49856 BGN
10 QAR4.99712 BGN
20 QAR9.99424 BGN
50 QAR24.98560 BGN
100 QAR49.97120 BGN
250 QAR124.92800 BGN
500 QAR249.85600 BGN
1000 QAR499.71200 BGN
2000 QAR999.42400 BGN
5000 QAR2,498.56000 BGN
10000 QAR4,997.12000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Rial Qatar
1 BGN2.00115 QAR
5 BGN10.00575 QAR
10 BGN20.01150 QAR
20 BGN40.02300 QAR
50 BGN100.05750 QAR
100 BGN200.11500 QAR
250 BGN500.28750 QAR
500 BGN1,000.57500 QAR
1000 BGN2,001.15000 QAR
2000 BGN4,002.30000 QAR
5000 BGN10,005.75000 QAR
10000 BGN20,011.50000 QAR