Đổi tiền PLN sang GMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Zloty Ba Lan sang Dalasi Gambia

5.000 pln
86.410,50 gmd

zł1,000 PLN = D17,28 GMD

Mid-market exchange rate at 04:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang Dalasi Gambia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang GMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dalasi Gambia
1 PLN17.28210 GMD
5 PLN86.41050 GMD
10 PLN172.82100 GMD
20 PLN345.64200 GMD
50 PLN864.10500 GMD
100 PLN1,728.21000 GMD
250 PLN4,320.52500 GMD
500 PLN8,641.05000 GMD
1000 PLN17,282.10000 GMD
2000 PLN34,564.20000 GMD
5000 PLN86,410.50000 GMD
10000 PLN172,821.00000 GMD
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Zloty Ba Lan
1 GMD0.05786 PLN
5 GMD0.28932 PLN
10 GMD0.57863 PLN
20 GMD1.15727 PLN
50 GMD2.89317 PLN
100 GMD5.78634 PLN
250 GMD14.46585 PLN
500 GMD28.93170 PLN
1000 GMD57.86340 PLN
2000 GMD115.72680 PLN
5000 GMD289.31700 PLN
10000 GMD578.63400 PLN