50 Dalasi Gambia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GMD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 gmd
2,94 pln

D1,000 GMD = zł0,05871 PLN

Mid-market exchange rate at 22:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Zloty Ba Lan
1 GMD0.05871 PLN
5 GMD0.29357 PLN
10 GMD0.58713 PLN
20 GMD1.17426 PLN
50 GMD2.93566 PLN
100 GMD5.87132 PLN
250 GMD14.67830 PLN
500 GMD29.35660 PLN
1000 GMD58.71320 PLN
2000 GMD117.42640 PLN
5000 GMD293.56600 PLN
10000 GMD587.13200 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dalasi Gambia
1 PLN17.03190 GMD
5 PLN85.15950 GMD
10 PLN170.31900 GMD
20 PLN340.63800 GMD
50 PLN851.59500 GMD
100 PLN1,703.19000 GMD
250 PLN4,257.97500 GMD
500 PLN8,515.95000 GMD
1000 PLN17,031.90000 GMD
2000 PLN34,063.80000 GMD
5000 PLN85,159.50000 GMD
10000 PLN170,319.00000 GMD