20 Dalasi Gambia sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GMD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gmd
1,18 pln

D1,000 GMD = zł0,05876 PLN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Zloty Ba Lan
1 GMD0.05876 PLN
5 GMD0.29380 PLN
10 GMD0.58760 PLN
20 GMD1.17521 PLN
50 GMD2.93802 PLN
100 GMD5.87603 PLN
250 GMD14.69008 PLN
500 GMD29.38015 PLN
1000 GMD58.76030 PLN
2000 GMD117.52060 PLN
5000 GMD293.80150 PLN
10000 GMD587.60300 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Dalasi Gambia
1 PLN17.01830 GMD
5 PLN85.09150 GMD
10 PLN170.18300 GMD
20 PLN340.36600 GMD
50 PLN850.91500 GMD
100 PLN1,701.83000 GMD
250 PLN4,254.57500 GMD
500 PLN8,509.15000 GMD
1000 PLN17,018.30000 GMD
2000 PLN34,036.60000 GMD
5000 PLN85,091.50000 GMD
10000 PLN170,183.00000 GMD