1 nghìn Zloty Ba Lan sang currency-names.CUP

Đổi tiền PLN sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pln
6.038,18 cup

zł1,000 PLN = ₱6,038 CUP

Mid-market exchange rate at 10:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Zloty Ba Lan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PLN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PLN sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Peso Cuba
1 PLN6.03818 CUP
5 PLN30.19090 CUP
10 PLN60.38180 CUP
20 PLN120.76360 CUP
50 PLN301.90900 CUP
100 PLN603.81800 CUP
250 PLN1,509.54500 CUP
500 PLN3,019.09000 CUP
1000 PLN6,038.18000 CUP
2000 PLN12,076.36000 CUP
5000 PLN30,190.90000 CUP
10000 PLN60,381.80000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Zloty Ba Lan
1 CUP0.16561 PLN
5 CUP0.82807 PLN
10 CUP1.65613 PLN
20 CUP3.31226 PLN
50 CUP8.28065 PLN
100 CUP16.56130 PLN
250 CUP41.40325 PLN
500 CUP82.80650 PLN
1000 CUP165.61300 PLN
2000 CUP331.22600 PLN
5000 CUP828.06500 PLN
10000 CUP1,656.13000 PLN