2.000 Rupee Pakistan sang currency-names.VES

Đổi tiền PKR sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pkr
261,36 ves

₨1,000 PKR = Bs.0,1307 VES

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / currency.VES
1 PKR0.13068 VES
5 PKR0.65341 VES
10 PKR1.30682 VES
20 PKR2.61364 VES
50 PKR6.53410 VES
100 PKR13.06820 VES
250 PKR32.67050 VES
500 PKR65.34100 VES
1000 PKR130.68200 VES
2000 PKR261.36400 VES
5000 PKR653.41000 VES
10000 PKR1,306.82000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Rupee Pakistan
1 VES7.65218 PKR
5 VES38.26090 PKR
10 VES76.52180 PKR
20 VES153.04360 PKR
50 VES382.60900 PKR
100 VES765.21800 PKR
250 VES1,913.04500 PKR
500 VES3,826.09000 PKR
1000 VES7,652.18000 PKR
2000 VES15,304.36000 PKR
5000 VES38,260.90000 PKR
10000 VES76,521.80000 PKR