500 Rupee Pakistan sang Dinar Serbia

Đổi tiền PKR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pkr
193,59 rsd

₨1,000 PKR = РСД0,3872 RSD

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Serbia
1 PKR0.38718 RSD
5 PKR1.93588 RSD
10 PKR3.87177 RSD
20 PKR7.74354 RSD
50 PKR19.35885 RSD
100 PKR38.71770 RSD
250 PKR96.79425 RSD
500 PKR193.58850 RSD
1000 PKR387.17700 RSD
2000 PKR774.35400 RSD
5000 PKR1,935.88500 RSD
10000 PKR3,871.77000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Pakistan
1 RSD2.58280 PKR
5 RSD12.91400 PKR
10 RSD25.82800 PKR
20 RSD51.65600 PKR
50 RSD129.14000 PKR
100 RSD258.28000 PKR
250 RSD645.70000 PKR
500 RSD1,291.40000 PKR
1000 RSD2,582.80000 PKR
2000 RSD5,165.60000 PKR
5000 RSD12,914.00000 PKR
10000 RSD25,828.00000 PKR