50 Rupee Pakistan sang Dinar Serbia

Đổi tiền PKR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pkr
19,35 rsd

₨1,000 PKR = РСД0,3870 RSD

Mid-market exchange rate at 04:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Serbia
1 PKR0.38699 RSD
5 PKR1.93496 RSD
10 PKR3.86992 RSD
20 PKR7.73984 RSD
50 PKR19.34960 RSD
100 PKR38.69920 RSD
250 PKR96.74800 RSD
500 PKR193.49600 RSD
1000 PKR386.99200 RSD
2000 PKR773.98400 RSD
5000 PKR1,934.96000 RSD
10000 PKR3,869.92000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Pakistan
1 RSD2.58403 PKR
5 RSD12.92015 PKR
10 RSD25.84030 PKR
20 RSD51.68060 PKR
50 RSD129.20150 PKR
100 RSD258.40300 PKR
250 RSD646.00750 PKR
500 RSD1,292.01500 PKR
1000 RSD2,584.03000 PKR
2000 RSD5,168.06000 PKR
5000 RSD12,920.15000 PKR
10000 RSD25,840.30000 PKR