10 Rupee Pakistan sang Peso Mexico

Đổi tiền PKR sang MXN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
0,61 mxn

₨1,000 PKR = Mex$0,06092 MXN

Mid-market exchange rate at 12:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Peso Mexico

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MXN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang MXN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Mexico
1 PKR0.06092 MXN
5 PKR0.30458 MXN
10 PKR0.60915 MXN
20 PKR1.21830 MXN
50 PKR3.04575 MXN
100 PKR6.09151 MXN
250 PKR15.22878 MXN
500 PKR30.45755 MXN
1000 PKR60.91510 MXN
2000 PKR121.83020 MXN
5000 PKR304.57550 MXN
10000 PKR609.15100 MXN
Tỷ giá chuyển đổi Peso Mexico / Rupee Pakistan
1 MXN16.41630 PKR
5 MXN82.08150 PKR
10 MXN164.16300 PKR
20 MXN328.32600 PKR
50 MXN820.81500 PKR
100 MXN1,641.63000 PKR
250 MXN4,104.07500 PKR
500 MXN8,208.15000 PKR
1000 MXN16,416.30000 PKR
2000 MXN32,832.60000 PKR
5000 MXN82,081.50000 PKR
10000 MXN164,163.00000 PKR