1 Rupee Pakistan sang currency-names.CUP

Đổi tiền PKR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 pkr
0,09 cup

₨1,000 PKR = ₱0,08603 CUP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Peso Cuba
1 PKR0.08603 CUP
5 PKR0.43013 CUP
10 PKR0.86026 CUP
20 PKR1.72052 CUP
50 PKR4.30131 CUP
100 PKR8.60262 CUP
250 PKR21.50655 CUP
500 PKR43.01310 CUP
1000 PKR86.02620 CUP
2000 PKR172.05240 CUP
5000 PKR430.13100 CUP
10000 PKR860.26200 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rupee Pakistan
1 CUP11.62440 PKR
5 CUP58.12200 PKR
10 CUP116.24400 PKR
20 CUP232.48800 PKR
50 CUP581.22000 PKR
100 CUP1,162.44000 PKR
250 CUP2,906.10000 PKR
500 CUP5,812.20000 PKR
1000 CUP11,624.40000 PKR
2000 CUP23,248.80000 PKR
5000 CUP58,122.00000 PKR
10000 CUP116,244.00000 PKR