500 Rupee Pakistan sang Dram Armenia

Đổi tiền PKR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pkr
696,86 amd

₨1,000 PKR = ֏1,394 AMD

Mid-market exchange rate at 23:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dram Armenia
1 PKR1.39371 AMD
5 PKR6.96855 AMD
10 PKR13.93710 AMD
20 PKR27.87420 AMD
50 PKR69.68550 AMD
100 PKR139.37100 AMD
250 PKR348.42750 AMD
500 PKR696.85500 AMD
1000 PKR1,393.71000 AMD
2000 PKR2,787.42000 AMD
5000 PKR6,968.55000 AMD
10000 PKR13,937.10000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Pakistan
1 AMD0.71751 PKR
5 AMD3.58754 PKR
10 AMD7.17507 PKR
20 AMD14.35014 PKR
50 AMD35.87535 PKR
100 AMD71.75070 PKR
250 AMD179.37675 PKR
500 AMD358.75350 PKR
1000 AMD717.50700 PKR
2000 AMD1,435.01400 PKR
5000 AMD3,587.53500 PKR
10000 AMD7,175.07000 PKR