10 Rupee Pakistan sang Dram Armenia

Đổi tiền PKR sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pkr
13,95 amd

₨1,000 PKR = ֏1,395 AMD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dram Armenia
1 PKR1.39533 AMD
5 PKR6.97665 AMD
10 PKR13.95330 AMD
20 PKR27.90660 AMD
50 PKR69.76650 AMD
100 PKR139.53300 AMD
250 PKR348.83250 AMD
500 PKR697.66500 AMD
1000 PKR1,395.33000 AMD
2000 PKR2,790.66000 AMD
5000 PKR6,976.65000 AMD
10000 PKR13,953.30000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Rupee Pakistan
1 AMD0.71667 PKR
5 AMD3.58337 PKR
10 AMD7.16674 PKR
20 AMD14.33348 PKR
50 AMD35.83370 PKR
100 AMD71.66740 PKR
250 AMD179.16850 PKR
500 AMD358.33700 PKR
1000 AMD716.67400 PKR
2000 AMD1,433.34800 PKR
5000 AMD3,583.37000 PKR
10000 AMD7,166.74000 PKR