5 Peso Philippines sang Dinar Tunisia

Đổi tiền PHP sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 php
0,272 tnd

₱1,000 PHP = DT0,05443 TND

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Dinar Tunisia
1 PHP0.05443 TND
5 PHP0.27215 TND
10 PHP0.54430 TND
20 PHP1.08860 TND
50 PHP2.72150 TND
100 PHP5.44299 TND
250 PHP13.60748 TND
500 PHP27.21495 TND
1000 PHP54.42990 TND
2000 PHP108.85980 TND
5000 PHP272.14950 TND
10000 PHP544.29900 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Peso Philippines
1 TND18.37220 PHP
5 TND91.86100 PHP
10 TND183.72200 PHP
20 TND367.44400 PHP
50 TND918.61000 PHP
100 TND1,837.22000 PHP
250 TND4,593.05000 PHP
500 TND9,186.10000 PHP
1000 TND18,372.20000 PHP
2000 TND36,744.40000 PHP
5000 TND91,861.00000 PHP
10000 TND183,722.00000 PHP