10 nghìn Peso Philippines sang currency-names.KPW

Đổi tiền PHP sang KPW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
155.685 kpw

₱1,000 PHP = ₩15,57 KPW

Mid-market exchange rate at 12:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang currency-names.KPW

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KPW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KPW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Won Bắc Triều Tiên
1 PHP15.56850 KPW
5 PHP77.84250 KPW
10 PHP155.68500 KPW
20 PHP311.37000 KPW
50 PHP778.42500 KPW
100 PHP1,556.85000 KPW
250 PHP3,892.12500 KPW
500 PHP7,784.25000 KPW
1000 PHP15,568.50000 KPW
2000 PHP31,137.00000 KPW
5000 PHP77,842.50000 KPW
10000 PHP155,685.00000 KPW
Tỷ giá chuyển đổi Won Bắc Triều Tiên / Peso Philippines
1 KPW0.06423 PHP
5 KPW0.32116 PHP
10 KPW0.64232 PHP
20 KPW1.28464 PHP
50 KPW3.21161 PHP
100 KPW6.42321 PHP
250 KPW16.05803 PHP
500 KPW32.11605 PHP
1000 KPW64.23210 PHP
2000 KPW128.46420 PHP
5000 KPW321.16050 PHP
10000 KPW642.32100 PHP