Peso Philippines sang Som Kyrgystan

Đổi tiền PHP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
1.541,15 kgs

₱1,000 PHP = Лв1,541 KGS

Mid-market exchange rate at 08:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Som Kyrgystan
1 PHP1.54115 KGS
5 PHP7.70575 KGS
10 PHP15.41150 KGS
20 PHP30.82300 KGS
50 PHP77.05750 KGS
100 PHP154.11500 KGS
250 PHP385.28750 KGS
500 PHP770.57500 KGS
1000 PHP1,541.15000 KGS
2000 PHP3,082.30000 KGS
5000 PHP7,705.75000 KGS
10000 PHP15,411.50000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Philippines
1 KGS0.64887 PHP
5 KGS3.24433 PHP
10 KGS6.48865 PHP
20 KGS12.97730 PHP
50 KGS32.44325 PHP
100 KGS64.88650 PHP
250 KGS162.21625 PHP
500 KGS324.43250 PHP
1000 KGS648.86500 PHP
2000 KGS1,297.73000 PHP
5000 KGS3,244.32500 PHP
10000 KGS6,488.65000 PHP