1 Peso Philippines sang Som Kyrgystan

Đổi tiền PHP sang KGS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 php
1,54 kgs

₱1,000 PHP = Лв1,544 KGS

Mid-market exchange rate at 11:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Som Kyrgystan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KGS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang KGS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Som Kyrgystan
1 PHP1.54378 KGS
5 PHP7.71890 KGS
10 PHP15.43780 KGS
20 PHP30.87560 KGS
50 PHP77.18900 KGS
100 PHP154.37800 KGS
250 PHP385.94500 KGS
500 PHP771.89000 KGS
1000 PHP1,543.78000 KGS
2000 PHP3,087.56000 KGS
5000 PHP7,718.90000 KGS
10000 PHP15,437.80000 KGS
Tỷ giá chuyển đổi Som Kyrgystan / Peso Philippines
1 KGS0.64776 PHP
5 KGS3.23881 PHP
10 KGS6.47762 PHP
20 KGS12.95524 PHP
50 KGS32.38810 PHP
100 KGS64.77620 PHP
250 KGS161.94050 PHP
500 KGS323.88100 PHP
1000 KGS647.76200 PHP
2000 KGS1,295.52400 PHP
5000 KGS3,238.81000 PHP
10000 KGS6,477.62000 PHP