2.000 Peso Philippines sang Bảng Guernsey

Đổi tiền PHP sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 php
27,45 ggp

₱1,000 PHP = £0,01372 GGP

Mid-market exchange rate at 18:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Bảng Guernsey
1 PHP0.01372 GGP
5 PHP0.06862 GGP
10 PHP0.13724 GGP
20 PHP0.27447 GGP
50 PHP0.68619 GGP
100 PHP1.37237 GGP
250 PHP3.43093 GGP
500 PHP6.86185 GGP
1000 PHP13.72370 GGP
2000 PHP27.44740 GGP
5000 PHP68.61850 GGP
10000 PHP137.23700 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Peso Philippines
1 GGP72.86640 PHP
5 GGP364.33200 PHP
10 GGP728.66400 PHP
20 GGP1,457.32800 PHP
50 GGP3,643.32000 PHP
100 GGP7,286.64000 PHP
250 GGP18,216.60000 PHP
500 GGP36,433.20000 PHP
1000 GGP72,866.40000 PHP
2000 GGP145,732.80000 PHP
5000 GGP364,332.00000 PHP
10000 GGP728,664.00000 PHP