10 nghìn Peso Philippines sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PHP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 php
396,99 fjd

₱1,000 PHP = FJ$0,03970 FJD

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Fiji
1 PHP0.03970 FJD
5 PHP0.19849 FJD
10 PHP0.39699 FJD
20 PHP0.79398 FJD
50 PHP1.98495 FJD
100 PHP3.96989 FJD
250 PHP9.92473 FJD
500 PHP19.84945 FJD
1000 PHP39.69890 FJD
2000 PHP79.39780 FJD
5000 PHP198.49450 FJD
10000 PHP396.98900 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Philippines
1 FJD25.18960 PHP
5 FJD125.94800 PHP
10 FJD251.89600 PHP
20 FJD503.79200 PHP
50 FJD1,259.48000 PHP
100 FJD2,518.96000 PHP
250 FJD6,297.40000 PHP
500 FJD12,594.80000 PHP
1000 FJD25,189.60000 PHP
2000 FJD50,379.20000 PHP
5000 FJD125,948.00000 PHP
10000 FJD251,896.00000 PHP