100 Peso Philippines sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PHP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 php
3,94 fjd

₱1,000 PHP = FJ$0,03937 FJD

Mid-market exchange rate at 13:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Fiji
1 PHP0.03937 FJD
5 PHP0.19686 FJD
10 PHP0.39372 FJD
20 PHP0.78744 FJD
50 PHP1.96861 FJD
100 PHP3.93721 FJD
250 PHP9.84303 FJD
500 PHP19.68605 FJD
1000 PHP39.37210 FJD
2000 PHP78.74420 FJD
5000 PHP196.86050 FJD
10000 PHP393.72100 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Philippines
1 FJD25.39870 PHP
5 FJD126.99350 PHP
10 FJD253.98700 PHP
20 FJD507.97400 PHP
50 FJD1,269.93500 PHP
100 FJD2,539.87000 PHP
250 FJD6,349.67500 PHP
500 FJD12,699.35000 PHP
1000 FJD25,398.70000 PHP
2000 FJD50,797.40000 PHP
5000 FJD126,993.50000 PHP
10000 FJD253,987.00000 PHP