1 nghìn Peso Philippines sang Đô-la Fiji

Đổi tiền PHP sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
39,06 fjd

₱1,000 PHP = FJ$0,03906 FJD

Mid-market exchange rate at 17:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Đô-la Fiji
1 PHP0.03906 FJD
5 PHP0.19528 FJD
10 PHP0.39056 FJD
20 PHP0.78111 FJD
50 PHP1.95278 FJD
100 PHP3.90556 FJD
250 PHP9.76390 FJD
500 PHP19.52780 FJD
1000 PHP39.05560 FJD
2000 PHP78.11120 FJD
5000 PHP195.27800 FJD
10000 PHP390.55600 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Peso Philippines
1 FJD25.60450 PHP
5 FJD128.02250 PHP
10 FJD256.04500 PHP
20 FJD512.09000 PHP
50 FJD1,280.22500 PHP
100 FJD2,560.45000 PHP
250 FJD6,401.12500 PHP
500 FJD12,802.25000 PHP
1000 FJD25,604.50000 PHP
2000 FJD51,209.00000 PHP
5000 FJD128,022.50000 PHP
10000 FJD256,045.00000 PHP