Peso Philippines sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền PHP sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 php
119,59 dkk

₱1,000 PHP = kr0,1196 DKK

Mid-market exchange rate at 13:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Philippines sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PHP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PHP sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Philippines / Krone Đan Mạch
1 PHP0.11959 DKK
5 PHP0.59793 DKK
10 PHP1.19585 DKK
20 PHP2.39170 DKK
50 PHP5.97925 DKK
100 PHP11.95850 DKK
250 PHP29.89625 DKK
500 PHP59.79250 DKK
1000 PHP119.58500 DKK
2000 PHP239.17000 DKK
5000 PHP597.92500 DKK
10000 PHP1,195.85000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Peso Philippines
1 DKK8.36226 PHP
5 DKK41.81130 PHP
10 DKK83.62260 PHP
20 DKK167.24520 PHP
50 DKK418.11300 PHP
100 DKK836.22600 PHP
250 DKK2,090.56500 PHP
500 DKK4,181.13000 PHP
1000 DKK8,362.26000 PHP
2000 DKK16,724.52000 PHP
5000 DKK41,811.30000 PHP
10000 DKK83,622.60000 PHP