1 nghìn Kina Papua New Ghine sang currency-names.VES

Đổi tiền PGK sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pgk
9.520,01 ves

K1,000 PGK = Bs.9,520 VES

Mid-market exchange rate at 02:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / currency.VES
1 PGK9.52001 VES
5 PGK47.60005 VES
10 PGK95.20010 VES
20 PGK190.40020 VES
50 PGK476.00050 VES
100 PGK952.00100 VES
250 PGK2,380.00250 VES
500 PGK4,760.00500 VES
1000 PGK9,520.01000 VES
2000 PGK19,040.02000 VES
5000 PGK47,600.05000 VES
10000 PGK95,200.10000 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Kina Papua New Guinea
1 VES0.10504 PGK
5 VES0.52521 PGK
10 VES1.05042 PGK
20 VES2.10084 PGK
50 VES5.25210 PGK
100 VES10.50420 PGK
250 VES26.26050 PGK
500 VES52.52100 PGK
1000 VES105.04200 PGK
2000 VES210.08400 PGK
5000 VES525.21000 PGK
10000 VES1,050.42000 PGK