10 Kina Papua New Ghine sang Krone Na Uy

Đổi tiền PGK sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 pgk
27,88 nok

K1,000 PGK = kr2,788 NOK

Mid-market exchange rate at 07:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krone Na Uy
1 PGK2.78779 NOK
5 PGK13.93895 NOK
10 PGK27.87790 NOK
20 PGK55.75580 NOK
50 PGK139.38950 NOK
100 PGK278.77900 NOK
250 PGK696.94750 NOK
500 PGK1,393.89500 NOK
1000 PGK2,787.79000 NOK
2000 PGK5,575.58000 NOK
5000 PGK13,938.95000 NOK
10000 PGK27,877.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kina Papua New Guinea
1 NOK0.35871 PGK
5 NOK1.79353 PGK
10 NOK3.58707 PGK
20 NOK7.17414 PGK
50 NOK17.93535 PGK
100 NOK35.87070 PGK
250 NOK89.67675 PGK
500 NOK179.35350 PGK
1000 NOK358.70700 PGK
2000 NOK717.41400 PGK
5000 NOK1,793.53500 PGK
10000 NOK3,587.07000 PGK