250 Krone Na Uy sang Kina Papua New Ghine

Đổi tiền NOK sang PGK theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nok
87,49 pgk

kr1,000 NOK = K0,3499 PGK

Mid-market exchange rate at 08:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Kina Papua New Ghine

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PGK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang PGK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Kina Papua New Guinea
1 NOK0.34994 PGK
5 NOK1.74970 PGK
10 NOK3.49940 PGK
20 NOK6.99880 PGK
50 NOK17.49700 PGK
100 NOK34.99400 PGK
250 NOK87.48500 PGK
500 NOK174.97000 PGK
1000 NOK349.94000 PGK
2000 NOK699.88000 PGK
5000 NOK1,749.70000 PGK
10000 NOK3,499.40000 PGK
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Krone Na Uy
1 PGK2.85763 NOK
5 PGK14.28815 NOK
10 PGK28.57630 NOK
20 PGK57.15260 NOK
50 PGK142.88150 NOK
100 PGK285.76300 NOK
250 PGK714.40750 NOK
500 PGK1,428.81500 NOK
1000 PGK2,857.63000 NOK
2000 PGK5,715.26000 NOK
5000 PGK14,288.15000 NOK
10000 PGK28,576.30000 NOK