50 Kina Papua New Ghine sang Bảng Guernsey

Đổi tiền PGK sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pgk
10,50 ggp

K1,000 PGK = £0,2100 GGP

Mid-market exchange rate at 15:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kina Papua New Ghine sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PGK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PGK sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kina Papua New Guinea / Bảng Guernsey
1 PGK0.20996 GGP
5 PGK1.04980 GGP
10 PGK2.09959 GGP
20 PGK4.19918 GGP
50 PGK10.49795 GGP
100 PGK20.99590 GGP
250 PGK52.48975 GGP
500 PGK104.97950 GGP
1000 PGK209.95900 GGP
2000 PGK419.91800 GGP
5000 PGK1,049.79500 GGP
10000 PGK2,099.59000 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Kina Papua New Guinea
1 GGP4.76284 PGK
5 GGP23.81420 PGK
10 GGP47.62840 PGK
20 GGP95.25680 PGK
50 GGP238.14200 PGK
100 GGP476.28400 PGK
250 GGP1,190.71000 PGK
500 GGP2,381.42000 PGK
1000 GGP4,762.84000 PGK
2000 GGP9,525.68000 PGK
5000 GGP23,814.20000 PGK
10000 GGP47,628.40000 PGK