50 Nuevo sol Peru sang Krone Na Uy

Đổi tiền PEN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pen
146,28 nok

S/.1,000 PEN = kr2,926 NOK

Mid-market exchange rate at 13:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Krone Na Uy
1 PEN2.92555 NOK
5 PEN14.62775 NOK
10 PEN29.25550 NOK
20 PEN58.51100 NOK
50 PEN146.27750 NOK
100 PEN292.55500 NOK
250 PEN731.38750 NOK
500 PEN1,462.77500 NOK
1000 PEN2,925.55000 NOK
2000 PEN5,851.10000 NOK
5000 PEN14,627.75000 NOK
10000 PEN29,255.50000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nuevo Sol Peru
1 NOK0.34182 PEN
5 NOK1.70908 PEN
10 NOK3.41816 PEN
20 NOK6.83632 PEN
50 NOK17.09080 PEN
100 NOK34.18160 PEN
250 NOK85.45400 PEN
500 NOK170.90800 PEN
1000 NOK341.81600 PEN
2000 NOK683.63200 PEN
5000 NOK1,709.08000 PEN
10000 NOK3,418.16000 PEN