20 Nuevo sol Peru sang Krone Na Uy

Đổi tiền PEN sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 pen
58,66 nok

S/.1,000 PEN = kr2,933 NOK

Mid-market exchange rate at 01:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Krone Na Uy
1 PEN2.93279 NOK
5 PEN14.66395 NOK
10 PEN29.32790 NOK
20 PEN58.65580 NOK
50 PEN146.63950 NOK
100 PEN293.27900 NOK
250 PEN733.19750 NOK
500 PEN1,466.39500 NOK
1000 PEN2,932.79000 NOK
2000 PEN5,865.58000 NOK
5000 PEN14,663.95000 NOK
10000 PEN29,327.90000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Nuevo Sol Peru
1 NOK0.34097 PEN
5 NOK1.70487 PEN
10 NOK3.40973 PEN
20 NOK6.81946 PEN
50 NOK17.04865 PEN
100 NOK34.09730 PEN
250 NOK85.24325 PEN
500 NOK170.48650 PEN
1000 NOK340.97300 PEN
2000 NOK681.94600 PEN
5000 NOK1,704.86500 PEN
10000 NOK3,409.73000 PEN