10 nghìn Nuevo sol Peru sang Đô-la Namibia

Đổi tiền PEN sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 pen
50.156,70 nad

S/.1,000 PEN = $5,016 NAD

Mid-market exchange rate at 20:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Namibia
1 PEN5.01567 NAD
5 PEN25.07835 NAD
10 PEN50.15670 NAD
20 PEN100.31340 NAD
50 PEN250.78350 NAD
100 PEN501.56700 NAD
250 PEN1,253.91750 NAD
500 PEN2,507.83500 NAD
1000 PEN5,015.67000 NAD
2000 PEN10,031.34000 NAD
5000 PEN25,078.35000 NAD
10000 PEN50,156.70000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nuevo Sol Peru
1 NAD0.19938 PEN
5 NAD0.99688 PEN
10 NAD1.99375 PEN
20 NAD3.98750 PEN
50 NAD9.96875 PEN
100 NAD19.93750 PEN
250 NAD49.84375 PEN
500 NAD99.68750 PEN
1000 NAD199.37500 PEN
2000 NAD398.75000 PEN
5000 NAD996.87500 PEN
10000 NAD1,993.75000 PEN