250 Đô-la Namibia sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền NAD sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 nad
50,11 pen

$1,000 NAD = S/.0,2004 PEN

Mid-market exchange rate at 09:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Nuevo Sol Peru
1 NAD0.20044 PEN
5 NAD1.00222 PEN
10 NAD2.00443 PEN
20 NAD4.00886 PEN
50 NAD10.02215 PEN
100 NAD20.04430 PEN
250 NAD50.11075 PEN
500 NAD100.22150 PEN
1000 NAD200.44300 PEN
2000 NAD400.88600 PEN
5000 NAD1,002.21500 PEN
10000 NAD2,004.43000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Đô-la Namibia
1 PEN4.98895 NAD
5 PEN24.94475 NAD
10 PEN49.88950 NAD
20 PEN99.77900 NAD
50 PEN249.44750 NAD
100 PEN498.89500 NAD
250 PEN1,247.23750 NAD
500 PEN2,494.47500 NAD
1000 PEN4,988.95000 NAD
2000 PEN9,977.90000 NAD
5000 PEN24,944.75000 NAD
10000 PEN49,889.50000 NAD