500 Nuevo sol Peru sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền PEN sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 pen
107,38 fkp

S/.1,000 PEN = £0,2148 FKP

Mid-market exchange rate at 22:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Quần đảo Falkland
1 PEN0.21476 FKP
5 PEN1.07379 FKP
10 PEN2.14757 FKP
20 PEN4.29514 FKP
50 PEN10.73785 FKP
100 PEN21.47570 FKP
250 PEN53.68925 FKP
500 PEN107.37850 FKP
1000 PEN214.75700 FKP
2000 PEN429.51400 FKP
5000 PEN1,073.78500 FKP
10000 PEN2,147.57000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Nuevo Sol Peru
1 FKP4.65642 PEN
5 FKP23.28210 PEN
10 FKP46.56420 PEN
20 FKP93.12840 PEN
50 FKP232.82100 PEN
100 FKP465.64200 PEN
250 FKP1,164.10500 PEN
500 FKP2,328.21000 PEN
1000 FKP4,656.42000 PEN
2000 FKP9,312.84000 PEN
5000 FKP23,282.10000 PEN
10000 FKP46,564.20000 PEN