2.000 Nuevo sol Peru sang Bảng Quần đảo Falkland

Đổi tiền PEN sang FKP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pen
429,91 fkp

S/.1,000 PEN = £0,2150 FKP

Mid-market exchange rate at 08:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Quần đảo Falkland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FKP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang FKP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Quần đảo Falkland
1 PEN0.21496 FKP
5 PEN1.07478 FKP
10 PEN2.14956 FKP
20 PEN4.29912 FKP
50 PEN10.74780 FKP
100 PEN21.49560 FKP
250 PEN53.73900 FKP
500 PEN107.47800 FKP
1000 PEN214.95600 FKP
2000 PEN429.91200 FKP
5000 PEN1,074.78000 FKP
10000 PEN2,149.56000 FKP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Quần đảo Falkland / Nuevo Sol Peru
1 FKP4.65211 PEN
5 FKP23.26055 PEN
10 FKP46.52110 PEN
20 FKP93.04220 PEN
50 FKP232.60550 PEN
100 FKP465.21100 PEN
250 FKP1,163.02750 PEN
500 FKP2,326.05500 PEN
1000 FKP4,652.11000 PEN
2000 FKP9,304.22000 PEN
5000 FKP23,260.55000 PEN
10000 FKP46,521.10000 PEN