2.000 Nuevo sol Peru sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền PEN sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 pen
25.037,80 egp

S/.1,000 PEN = E£12,52 EGP

Mid-market exchange rate at 05:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Ai Cập
1 PEN12.51890 EGP
5 PEN62.59450 EGP
10 PEN125.18900 EGP
20 PEN250.37800 EGP
50 PEN625.94500 EGP
100 PEN1,251.89000 EGP
250 PEN3,129.72500 EGP
500 PEN6,259.45000 EGP
1000 PEN12,518.90000 EGP
2000 PEN25,037.80000 EGP
5000 PEN62,594.50000 EGP
10000 PEN125,189.00000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Nuevo Sol Peru
1 EGP0.07988 PEN
5 EGP0.39940 PEN
10 EGP0.79879 PEN
20 EGP1.59759 PEN
50 EGP3.99397 PEN
100 EGP7.98794 PEN
250 EGP19.96985 PEN
500 EGP39.93970 PEN
1000 EGP79.87940 PEN
2000 EGP159.75880 PEN
5000 EGP399.39700 PEN
10000 EGP798.79400 PEN