10 nghìn Bảng Ai Cập sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền EGP sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 egp
781,38 pen

E£1,000 EGP = S/.0,07814 PEN

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Nuevo Sol Peru
1 EGP0.07814 PEN
5 EGP0.39069 PEN
10 EGP0.78138 PEN
20 EGP1.56276 PEN
50 EGP3.90690 PEN
100 EGP7.81379 PEN
250 EGP19.53448 PEN
500 EGP39.06895 PEN
1000 EGP78.13790 PEN
2000 EGP156.27580 PEN
5000 EGP390.68950 PEN
10000 EGP781.37900 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Bảng Ai Cập
1 PEN12.79790 EGP
5 PEN63.98950 EGP
10 PEN127.97900 EGP
20 PEN255.95800 EGP
50 PEN639.89500 EGP
100 PEN1,279.79000 EGP
250 PEN3,199.47500 EGP
500 PEN6,398.95000 EGP
1000 PEN12,797.90000 EGP
2000 PEN25,595.80000 EGP
5000 PEN63,989.50000 EGP
10000 PEN127,979.00000 EGP