Nuevo sol Peru sang Rúp Belarus

Đổi tiền PEN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 pen
870,89 byn

S/.1,000 PEN = Br0,8709 BYN

Mid-market exchange rate at 06:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Belarus
1 PEN0.87089 BYN
5 PEN4.35447 BYN
10 PEN8.70894 BYN
20 PEN17.41788 BYN
50 PEN43.54470 BYN
100 PEN87.08940 BYN
250 PEN217.72350 BYN
500 PEN435.44700 BYN
1000 PEN870.89400 BYN
2000 PEN1,741.78800 BYN
5000 PEN4,354.47000 BYN
10000 PEN8,708.94000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Nuevo Sol Peru
1 BYN1.14825 PEN
5 BYN5.74125 PEN
10 BYN11.48250 PEN
20 BYN22.96500 PEN
50 BYN57.41250 PEN
100 BYN114.82500 PEN
250 BYN287.06250 PEN
500 BYN574.12500 PEN
1000 BYN1,148.25000 PEN
2000 BYN2,296.50000 PEN
5000 BYN5,741.25000 PEN
10000 BYN11,482.50000 PEN