50 Nuevo sol Peru sang Rúp Belarus

Đổi tiền PEN sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 pen
43,93 byn

S/.1,000 PEN = Br0,8785 BYN

Mid-market exchange rate at 02:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nuevo sol Peru sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PEN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PEN sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Belarus
1 PEN0.87851 BYN
5 PEN4.39257 BYN
10 PEN8.78513 BYN
20 PEN17.57026 BYN
50 PEN43.92565 BYN
100 PEN87.85130 BYN
250 PEN219.62825 BYN
500 PEN439.25650 BYN
1000 PEN878.51300 BYN
2000 PEN1,757.02600 BYN
5000 PEN4,392.56500 BYN
10000 PEN8,785.13000 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Nuevo Sol Peru
1 BYN1.13829 PEN
5 BYN5.69145 PEN
10 BYN11.38290 PEN
20 BYN22.76580 PEN
50 BYN56.91450 PEN
100 BYN113.82900 PEN
250 BYN284.57250 PEN
500 BYN569.14500 PEN
1000 BYN1,138.29000 PEN
2000 BYN2,276.58000 PEN
5000 BYN5,691.45000 PEN
10000 BYN11,382.90000 PEN