5.000 Rúp Belarus sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền BYN sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 byn
5.707,80 pen

Br1,000 BYN = S/.1,142 PEN

Mid-market exchange rate at 19:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rúp Belarus sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BYN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BYN sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Nuevo Sol Peru
1 BYN1.14156 PEN
5 BYN5.70780 PEN
10 BYN11.41560 PEN
20 BYN22.83120 PEN
50 BYN57.07800 PEN
100 BYN114.15600 PEN
250 BYN285.39000 PEN
500 BYN570.78000 PEN
1000 BYN1,141.56000 PEN
2000 BYN2,283.12000 PEN
5000 BYN5,707.80000 PEN
10000 BYN11,415.60000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Rúp Belarus
1 PEN0.87599 BYN
5 PEN4.37997 BYN
10 PEN8.75993 BYN
20 PEN17.51986 BYN
50 PEN43.79965 BYN
100 PEN87.59930 BYN
250 PEN218.99825 BYN
500 PEN437.99650 BYN
1000 PEN875.99300 BYN
2000 PEN1,751.98600 BYN
5000 PEN4,379.96500 BYN
10000 PEN8,759.93000 BYN