1 Rial Oman sang Loti Lesotho

Đổi tiền OMR sang LSL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 omr
48,85 lsl

ر.ع.1,000 OMR = L48,85 LSL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Loti Lesotho

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LSL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang LSL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Loti Lesotho
1 OMR48.84720 LSL
5 OMR244.23600 LSL
10 OMR488.47200 LSL
20 OMR976.94400 LSL
50 OMR2,442.36000 LSL
100 OMR4,884.72000 LSL
250 OMR12,211.80000 LSL
500 OMR24,423.60000 LSL
1000 OMR48,847.20000 LSL
2000 OMR97,694.40000 LSL
5000 OMR244,236.00000 LSL
10000 OMR488,472.00000 LSL
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Rial Oman
1 LSL0.02047 OMR
5 LSL0.10236 OMR
10 LSL0.20472 OMR
20 LSL0.40944 OMR
50 LSL1.02360 OMR
100 LSL2.04720 OMR
250 LSL5.11800 OMR
500 LSL10.23600 OMR
1000 LSL20.47200 OMR
2000 LSL40.94400 OMR
5000 LSL102.36000 OMR
10000 LSL204.72000 OMR