Đổi tiền OMR sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Rial Oman sang Bảng Đảo Man

1 omr
2,04 imp

ر.ع.1,000 OMR = £2,044 IMP

Mid-market exchange rate at 08:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Bảng Đảo Man
1 OMR2.04439 IMP
5 OMR10.22195 IMP
10 OMR20.44390 IMP
20 OMR40.88780 IMP
50 OMR102.21950 IMP
100 OMR204.43900 IMP
250 OMR511.09750 IMP
500 OMR1,022.19500 IMP
1000 OMR2,044.39000 IMP
2000 OMR4,088.78000 IMP
5000 OMR10,221.95000 IMP
10000 OMR20,443.90000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Rial Oman
1 IMP0.48914 OMR
5 IMP2.44572 OMR
10 IMP4.89143 OMR
20 IMP9.78286 OMR
50 IMP24.45715 OMR
100 IMP48.91430 OMR
250 IMP122.28575 OMR
500 IMP244.57150 OMR
1000 IMP489.14300 OMR
2000 IMP978.28600 OMR
5000 IMP2,445.71500 OMR
10000 IMP4,891.43000 OMR