10 nghìn Rial Oman sang currency-names.CUP

Đổi tiền OMR sang CUP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 omr
623.820 cup

ر.ع.1,000 OMR = ₱62,38 CUP

Mid-market exchange rate at 19:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rial Oman sang currency-names.CUP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn OMR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá OMR sang CUP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Peso Cuba
1 OMR62.38200 CUP
5 OMR311.91000 CUP
10 OMR623.82000 CUP
20 OMR1,247.64000 CUP
50 OMR3,119.10000 CUP
100 OMR6,238.20000 CUP
250 OMR15,595.50000 CUP
500 OMR31,191.00000 CUP
1000 OMR62,382.00000 CUP
2000 OMR124,764.00000 CUP
5000 OMR311,910.00000 CUP
10000 OMR623,820.00000 CUP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Cuba / Rial Oman
1 CUP0.01603 OMR
5 CUP0.08015 OMR
10 CUP0.16030 OMR
20 CUP0.32061 OMR
50 CUP0.80152 OMR
100 CUP1.60303 OMR
250 CUP4.00758 OMR
500 CUP8.01515 OMR
1000 CUP16.03030 OMR
2000 CUP32.06060 OMR
5000 CUP80.15150 OMR
10000 CUP160.30300 OMR