Đổi tiền NZD sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la New Zealand sang Rupee Nepal

5.000 nzd
412.246 npr

$1,000 NZD = ₨82,45 NPR

Mid-market exchange rate at 14:47
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Rupee Nepal
1 NZD82.44920 NPR
5 NZD412.24600 NPR
10 NZD824.49200 NPR
20 NZD1,648.98400 NPR
50 NZD4,122.46000 NPR
100 NZD8,244.92000 NPR
250 NZD20,612.30000 NPR
500 NZD41,224.60000 NPR
1000 NZD82,449.20000 NPR
2000 NZD164,898.40000 NPR
5000 NZD412,246.00000 NPR
10000 NZD824,492.00000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Đô-la New Zealand
1 NPR0.01213 NZD
5 NPR0.06064 NZD
10 NPR0.12129 NZD
20 NPR0.24257 NZD
50 NPR0.60644 NZD
100 NPR1.21287 NZD
250 NPR3.03217 NZD
500 NPR6.06435 NZD
1000 NPR12.12870 NZD
2000 NPR24.25740 NZD
5000 NPR60.64350 NZD
10000 NPR121.28700 NZD