50 Đô-la New Zealand sang Đô-la Namibia

Đổi tiền NZD sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 nzd
552,42 nad

$1,000 NZD = $11,05 NAD

Mid-market exchange rate at 23:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Namibia
1 NZD11.04830 NAD
5 NZD55.24150 NAD
10 NZD110.48300 NAD
20 NZD220.96600 NAD
50 NZD552.41500 NAD
100 NZD1,104.83000 NAD
250 NZD2,762.07500 NAD
500 NZD5,524.15000 NAD
1000 NZD11,048.30000 NAD
2000 NZD22,096.60000 NAD
5000 NZD55,241.50000 NAD
10000 NZD110,483.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la New Zealand
1 NAD0.09051 NZD
5 NAD0.45256 NZD
10 NAD0.90511 NZD
20 NAD1.81023 NZD
50 NAD4.52557 NZD
100 NAD9.05113 NZD
250 NAD22.62783 NZD
500 NAD45.25565 NZD
1000 NAD90.51130 NZD
2000 NAD181.02260 NZD
5000 NAD452.55650 NZD
10000 NAD905.11300 NZD