10 Đô-la Namibia sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền NAD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nad
0,90 nzd

$1,000 NAD = $0,08996 NZD

Mid-market exchange rate at 10:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Đô-la New Zealand
1 NAD0.08996 NZD
5 NAD0.44980 NZD
10 NAD0.89960 NZD
20 NAD1.79920 NZD
50 NAD4.49799 NZD
100 NAD8.99598 NZD
250 NAD22.48995 NZD
500 NAD44.97990 NZD
1000 NAD89.95980 NZD
2000 NAD179.91960 NZD
5000 NAD449.79900 NZD
10000 NAD899.59800 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Đô-la Namibia
1 NZD11.11610 NAD
5 NZD55.58050 NAD
10 NZD111.16100 NAD
20 NZD222.32200 NAD
50 NZD555.80500 NAD
100 NZD1,111.61000 NAD
250 NZD2,779.02500 NAD
500 NZD5,558.05000 NAD
1000 NZD11,116.10000 NAD
2000 NZD22,232.20000 NAD
5000 NZD55,580.50000 NAD
10000 NZD111,161.00000 NAD