10 Đô-la New Zealand sang Cedi Ghana

Đổi tiền NZD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
81,43 ghs

$1,000 NZD = GH¢8,143 GHS

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Cedi Ghana
1 NZD8.14287 GHS
5 NZD40.71435 GHS
10 NZD81.42870 GHS
20 NZD162.85740 GHS
50 NZD407.14350 GHS
100 NZD814.28700 GHS
250 NZD2,035.71750 GHS
500 NZD4,071.43500 GHS
1000 NZD8,142.87000 GHS
2000 NZD16,285.74000 GHS
5000 NZD40,714.35000 GHS
10000 NZD81,428.70000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la New Zealand
1 GHS0.12281 NZD
5 GHS0.61404 NZD
10 GHS1.22807 NZD
20 GHS2.45614 NZD
50 GHS6.14035 NZD
100 GHS12.28070 NZD
250 GHS30.70175 NZD
500 GHS61.40350 NZD
1000 GHS122.80700 NZD
2000 GHS245.61400 NZD
5000 GHS614.03500 NZD
10000 GHS1,228.07000 NZD