5.000 Cedi Ghana sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền GHS sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 ghs
639,15 nzd

GH¢1,000 GHS = $0,1278 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Đô-la New Zealand
1 GHS0.12783 NZD
5 GHS0.63915 NZD
10 GHS1.27829 NZD
20 GHS2.55658 NZD
50 GHS6.39145 NZD
100 GHS12.78290 NZD
250 GHS31.95725 NZD
500 GHS63.91450 NZD
1000 GHS127.82900 NZD
2000 GHS255.65800 NZD
5000 GHS639.14500 NZD
10000 GHS1,278.29000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Cedi Ghana
1 NZD7.82298 GHS
5 NZD39.11490 GHS
10 NZD78.22980 GHS
20 NZD156.45960 GHS
50 NZD391.14900 GHS
100 NZD782.29800 GHS
250 NZD1,955.74500 GHS
500 NZD3,911.49000 GHS
1000 NZD7,822.98000 GHS
2000 NZD15,645.96000 GHS
5000 NZD39,114.90000 GHS
10000 NZD78,229.80000 GHS