Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền NPR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
82,27 sek

₨1,000 NPR = kr0,08227 SEK

Mid-market exchange rate at 14:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Krona Thụy Điển
1 NPR0.08227 SEK
5 NPR0.41135 SEK
10 NPR0.82271 SEK
20 NPR1.64541 SEK
50 NPR4.11353 SEK
100 NPR8.22706 SEK
250 NPR20.56765 SEK
500 NPR41.13530 SEK
1000 NPR82.27060 SEK
2000 NPR164.54120 SEK
5000 NPR411.35300 SEK
10000 NPR822.70600 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupee Nepal
1 SEK12.15500 NPR
5 SEK60.77500 NPR
10 SEK121.55000 NPR
20 SEK243.10000 NPR
50 SEK607.75000 NPR
100 SEK1,215.50000 NPR
250 SEK3,038.75000 NPR
500 SEK6,077.50000 NPR
1000 SEK12,155.00000 NPR
2000 SEK24,310.00000 NPR
5000 SEK60,775.00000 NPR
10000 SEK121,550.00000 NPR