Đổi tiền NPR sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Rupee Nepal sang Bảng Guernsey

20 npr
0,12 ggp

₨1,000 NPR = £0,005892 GGP

Mid-market exchange rate at 06:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Bảng Guernsey
1 NPR0.00589 GGP
5 NPR0.02946 GGP
10 NPR0.05892 GGP
20 NPR0.11785 GGP
50 NPR0.29462 GGP
100 NPR0.58925 GGP
250 NPR1.47312 GGP
500 NPR2.94625 GGP
1000 NPR5.89249 GGP
2000 NPR11.78498 GGP
5000 NPR29.46245 GGP
10000 NPR58.92490 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Rupee Nepal
1 GGP169.70800 NPR
5 GGP848.54000 NPR
10 GGP1,697.08000 NPR
20 GGP3,394.16000 NPR
50 GGP8,485.40000 NPR
100 GGP16,970.80000 NPR
250 GGP42,427.00000 NPR
500 GGP84,854.00000 NPR
1000 GGP169,708.00000 NPR
2000 GGP339,416.00000 NPR
5000 GGP848,540.00000 NPR
10000 GGP1,697,080.00000 NPR