Rupee Nepal sang Peso Chile

Đổi tiền NPR sang CLP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 npr
7.037 clp

₨1,000 NPR = $7,037 CLP

Mid-market exchange rate at 20:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Nepal sang Peso Chile

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NPR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CLP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NPR sang CLP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Chile
1 NPR7.03741 CLP
5 NPR35.18705 CLP
10 NPR70.37410 CLP
20 NPR140.74820 CLP
50 NPR351.87050 CLP
100 NPR703.74100 CLP
250 NPR1,759.35250 CLP
500 NPR3,518.70500 CLP
1000 NPR7,037.41000 CLP
2000 NPR14,074.82000 CLP
5000 NPR35,187.05000 CLP
10000 NPR70,374.10000 CLP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Nepal
1 CLP0.14210 NPR
5 CLP0.71049 NPR
10 CLP1.42098 NPR
20 CLP2.84196 NPR
50 CLP7.10490 NPR
100 CLP14.20980 NPR
250 CLP35.52450 NPR
500 CLP71.04900 NPR
1000 CLP142.09800 NPR
2000 CLP284.19600 NPR
5000 CLP710.49000 NPR
10000 CLP1,420.98000 NPR