1 nghìn Peso Chile sang Rupee Nepal

Đổi tiền CLP sang NPR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 clp
139,06 npr

$1,000 CLP = ₨0,1391 NPR

Mid-market exchange rate at 08:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Peso Chile sang Rupee Nepal

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CLP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NPR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CLP sang NPR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chile / Rupee Nepal
1 CLP0.13906 NPR
5 CLP0.69530 NPR
10 CLP1.39059 NPR
20 CLP2.78118 NPR
50 CLP6.95295 NPR
100 CLP13.90590 NPR
250 CLP34.76475 NPR
500 CLP69.52950 NPR
1000 CLP139.05900 NPR
2000 CLP278.11800 NPR
5000 CLP695.29500 NPR
10000 CLP1,390.59000 NPR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Nepal / Peso Chile
1 NPR7.19117 CLP
5 NPR35.95585 CLP
10 NPR71.91170 CLP
20 NPR143.82340 CLP
50 NPR359.55850 CLP
100 NPR719.11700 CLP
250 NPR1,797.79250 CLP
500 NPR3,595.58500 CLP
1000 NPR7,191.17000 CLP
2000 NPR14,382.34000 CLP
5000 NPR35,955.85000 CLP
10000 NPR71,911.70000 CLP