500 Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền NOK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
126,50 xcd

kr1,000 NOK = $0,2530 XCD

Mid-market exchange rate at 06:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Đông Caribê
1 NOK0.25299 XCD
5 NOK1.26497 XCD
10 NOK2.52994 XCD
20 NOK5.05988 XCD
50 NOK12.64970 XCD
100 NOK25.29940 XCD
250 NOK63.24850 XCD
500 NOK126.49700 XCD
1000 NOK252.99400 XCD
2000 NOK505.98800 XCD
5000 NOK1,264.97000 XCD
10000 NOK2,529.94000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Na Uy
1 XCD3.95267 NOK
5 XCD19.76335 NOK
10 XCD39.52670 NOK
20 XCD79.05340 NOK
50 XCD197.63350 NOK
100 XCD395.26700 NOK
250 XCD988.16750 NOK
500 XCD1,976.33500 NOK
1000 XCD3,952.67000 NOK
2000 XCD7,905.34000 NOK
5000 XCD19,763.35000 NOK
10000 XCD39,526.70000 NOK