2.000 Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền NOK sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 nok
505,69 xcd

kr1,000 NOK = $0,2528 XCD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Đông Caribê
1 NOK0.25285 XCD
5 NOK1.26423 XCD
10 NOK2.52845 XCD
20 NOK5.05690 XCD
50 NOK12.64225 XCD
100 NOK25.28450 XCD
250 NOK63.21125 XCD
500 NOK126.42250 XCD
1000 NOK252.84500 XCD
2000 NOK505.69000 XCD
5000 NOK1,264.22500 XCD
10000 NOK2,528.45000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Krone Na Uy
1 XCD3.95500 NOK
5 XCD19.77500 NOK
10 XCD39.55000 NOK
20 XCD79.10000 NOK
50 XCD197.75000 NOK
100 XCD395.50000 NOK
250 XCD988.75000 NOK
500 XCD1,977.50000 NOK
1000 XCD3,955.00000 NOK
2000 XCD7,910.00000 NOK
5000 XCD19,775.00000 NOK
10000 XCD39,550.00000 NOK